Ngoại Hạng Anh – Premier League | 2024-2025

Quy ước ghi tắt:

Tran: Trận; Thg: Thắng, H: Hòa; B: Bại; SbTg: Số bàn Thắng; SdBi: Số bàn bại (thủng lưới); HS: Hiệu Số; TĐ: Tổng điểm.

Ngoại Hạng Anh - Premier League | 2024-2025

Vị tríCâu lạc bộS.TrậnThắngHòaBạiSbTgSbBiHiệuSốT.Điểm
16420146814
26420125714
36411157813
4540192712
552218628
642205328
742204228
842026606
942025506
1032014406
1141215505
1241126424
13411227-54
1431023303
15410348-43
16301225-31
17401359-41
184013411-71
19400418-70
203003210-80