27 Kevin Mbabu Ryan Sessegnon1. Bernd Leno2. Kenny Tete3. Calvin Bassey6. Harrison Reed7. Raúl Jiménez8. Harry Wilson9. Rodrigo Muniz10. Tom Cairney11. Adama Traoré17. Alex Iwobi18. Andreas Pereira20. Willian20. Sasa Lukic21. Timothy Castagne27. Kevin Mbabu28. Jay Stansfield30. Carlos Vinícius31. Issa Diop32. Emile Smith Rowe33. Antonee Robinson Chi tiếtHồ sơCác thống kê#27TênKevin MbabuQuốc giaSwitzerlandVị tríHậu vệChiều cao184cmĐội đang chơiFulhamĐội trước đâyFulham, NewcastleCác giải đấuPremier LeagueSinh nhật19/04/1995Tuổi29Premier League Record Appearances 9 Assists 1 Premier LeagueMùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ2024-2025Fulham00000000000Tổng-00000000000